柴鱼片 chái yú piàn

Từ hán việt: 【sài ngư phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柴鱼片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sài ngư phiến). Ý nghĩa là: katsuobushi hoặc vảy cá ngừ khô (bào mỏng như giấy của cá ngừ vằn bảo quản).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柴鱼片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柴鱼片 khi là Danh từ

katsuobushi hoặc vảy cá ngừ khô (bào mỏng như giấy của cá ngừ vằn bảo quản)

katsuobushi or dried bonito flakes (paper-thin shavings of preserved skipjack tuna)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴鱼片

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 木柴 mùchái

    - bổ củi; chẻ củi.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 这片 zhèpiàn 林子 línzi 树木 shùmù 很疏 hěnshū

    - Khu rừng này cây cối rất thưa.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín bèi 命名 mìngmíng wèi 希望 xīwàng 森林 sēnlín

    - Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - zài 土豆片 tǔdòupiàn shàng

    - Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.

  • - zhè 一片 yīpiàn de 很多 hěnduō 半天 bàntiān jiù 可以 kěyǐ 起网 qǐwǎng le

    - lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.

  • - 厨师 chúshī 正在 zhèngzài kuài 鱼片 yúpiàn

    - Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.

  • - 生鱼片 shēngyúpiàn 现在 xiànzài 可是 kěshì 炙手可热 zhìshǒukěrè

    - Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.

  • - 可以 kěyǐ 享受 xiǎngshòu 新鲜 xīnxiān de 生鱼片 shēngyúpiàn 寿司 shòusī

    - Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 需要 xūyào 灌溉 guàngài

    - Mảnh đất này cần được tưới nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柴鱼片

Hình ảnh minh họa cho từ 柴鱼片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柴鱼片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao