Đọc nhanh: 尼龙扎带 (ni long trát đới). Ý nghĩa là: Dây thít nhựa.
Ý nghĩa của 尼龙扎带 khi là Danh từ
✪ Dây thít nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙扎带
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼龙扎带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼龙扎带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
带›
扎›
龙›