Đọc nhanh: 柯劭忞 (kha thiệu mân). Ý nghĩa là: Ke Shaomin (1850-1933), học giả, tác giả cuốn Lịch sử mới của triều đại nhà Nguyên 新 元史.
Ý nghĩa của 柯劭忞 khi là Danh từ
✪ Ke Shaomin (1850-1933), học giả, tác giả cuốn Lịch sử mới của triều đại nhà Nguyên 新 元史
Ke Shaomin (1850-1933), scholar, author of New History of the Yuan Dynasty 新元史 [Xin1Yuánshǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯劭忞
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 年高德劭
- tuổi cao đức trọng.
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 我 跟 柯林 分手 了
- Mọi chuyện đã kết thúc với Colin.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
- 这个 柯 很 结实
- Cán rìu này rất chắc chắn.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柯劭忞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柯劭忞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劭›
忞›
柯›