• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
  • Pinyin: Shào
  • Âm hán việt: Thiệu
  • Nét bút:フノ丨フ一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰召力
  • Thương hiệt:SRKS (尸口大尸)
  • Bảng mã:U+52AD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 劭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiệu). Bộ Lực (+5 nét). Tổng 7 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: 1. khuyên gắng, 2. tốt, 3. cao, Khuyên gắng., Tốt.. Từ ghép với : Tuổi già đức cao., “niên cao đức thiệu” tuổi cao đức tốt. Chi tiết hơn...

Thiệu

Từ điển phổ thông

  • 1. khuyên gắng
  • 2. tốt
  • 3. cao

Từ điển Thiều Chửu

  • Khuyên gắng.
  • Tốt.
  • Cao.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Cao

- Tuổi già đức cao.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Khuyên gắng, khuyến miễn
Tính từ
* Tốt đẹp, cao thượng

- “niên cao đức thiệu” tuổi cao đức tốt.