• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
  • Pinyin: Mín , Mǐn , Wěn
  • Âm hán việt: Mân
  • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱文心
  • Thương hiệt:YKP (卜大心)
  • Bảng mã:U+5FDE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 忞

  • Cách viết khác

    𢗡

Ý nghĩa của từ 忞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mân). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Chi tiết hơn...