Đọc nhanh: 查号台 (tra hiệu thai). Ý nghĩa là: bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc; bàn hướng dẫn.
Ý nghĩa của 查号台 khi là Danh từ
✪ bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc; bàn hướng dẫn
查电话号码的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查号台
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 你 需要 在 前台 挂号
- Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.
- 我们 需要 查看 这台 机器
- Chúng ta cần kiểm tra máy móc này.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查号台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查号台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
号›
查›