Đọc nhanh: 查禁 (tra cấm). Ý nghĩa là: cấm; kiểm tra và cấm. Ví dụ : - 查禁赌博。 kiểm tra và cấm đánh bạc.
Ý nghĩa của 查禁 khi là Động từ
✪ cấm; kiểm tra và cấm
检查禁止
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查禁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查禁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
禁›