Đọc nhanh: 柔能克刚 (nhu năng khắc cương). Ý nghĩa là: (văn học) cái mềm có thể khuất phục cái cứng.
Ý nghĩa của 柔能克刚 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) cái mềm có thể khuất phục cái cứng
lit. the soft can subdue the hard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔能克刚
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 刚 出院 的 人 , 不能 吃香喝辣 , 不能 又 唱 又 跳
- Người mới ra viện không được ăn uống cay, không được hát hò, nhảy múa.
- 福克斯 先生 , 那个 问题 能否 请 您 详细 阐述 一下 ?
- Ông Fox, ông có thể vui lòng trình bày cụ thể hơn về câu hỏi đó không?
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
- 我们 公司 刚 招来 以为 销售 能手
- Công ty chúng tôi vừa tuyển dụng một chuyên gia bán hàng.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔能克刚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔能克刚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
刚›
柔›
能›