Đọc nhanh: 柳丁氨醇 (liễu đinh an thuần). Ý nghĩa là: albuterol (còn được gọi là proventil, salbutamol, ventolin), một loại thuốc hen suyễn.
Ý nghĩa của 柳丁氨醇 khi là Danh từ
✪ albuterol (còn được gọi là proventil, salbutamol, ventolin), một loại thuốc hen suyễn
albuterol (also known as proventil, salbutamol, ventolin), an asthma drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳丁氨醇
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 打补丁
- vá
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 拿 起 一颗 柳丁
- Tôi đang nhặt một quả cam.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柳丁氨醇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳丁氨醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
柳›
氨›
醇›