Đọc nhanh: 柔尖而白皙 (nhu tiêm nhi bạch tích). Ý nghĩa là: muốt.
Ý nghĩa của 柔尖而白皙 khi là Danh từ
✪ muốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔尖而白皙
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 她 因病 而 显得 苍白
- Cô ấy trông nhợt nhạt vì bị bệnh.
- 我 不 明白 他们 为什么 不告而别
- Tôi không hiểu tại sao họ rời đi mà không nói lời tạm biệt
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 我 不介意 你 是 个 小白脸 而 嫌弃 你
- Tôi không để ý việc cậu là trai bao mà khinh chê cậu
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 这种 材质 柔而 舒适
- Chất liệu này mềm và thoải mái.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔尖而白皙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔尖而白皙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尖›
柔›
白›
皙›
而›