Hán tự: 皙
Đọc nhanh: 皙 (tích). Ý nghĩa là: tích; như "tích (da trắng mịn)" (Tính) Da trắng. ◎Như: bạch tích 白皙 trắng trẻo..
Ý nghĩa của 皙 khi là Danh từ
✪ tích; như "tích (da trắng mịn)" (Tính) Da trắng. ◎Như: bạch tích 白皙 trắng trẻo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皙
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
Hình ảnh minh họa cho từ 皙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皙›