Đọc nhanh: 枪杆儿 (thương can nhi). Ý nghĩa là: nòng súng, báng súng.
Ý nghĩa của 枪杆儿 khi là Danh từ
✪ nòng súng
gun barrel
✪ báng súng
枪身, 泛指武器或武装力量也说枪杆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 枪杆子
- báng súng.
- 枪子儿
- viên đạn
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 这大 抬杆 比 洋枪 凶得 多
- Thanh nâng lớn này khốc liệt hơn nhiều so với súng nước ngoài.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 枪杆 有些 生锈 了
- Báng súng có chút rỉ sét rồi.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 碰 劲儿 打中 了 一枪
- may mà bắn trúng một phát.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枪杆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪杆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
杆›
枪›