Đọc nhanh: 极左派 (cực tả phái). Ý nghĩa là: cực tả phái.
Ý nghĩa của 极左派 khi là Danh từ
✪ cực tả phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极左派
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
- 选民 转而 支持 左派
- Người bỏ phiếu chuyển sang ủng hộ phe trái.
- 尽量 别受 消极 的 想法 左右
- Đừng để những suy nghĩ tiêu cực chi phối.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极左派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极左派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
极›
派›