模块板 mókuài bǎn

Từ hán việt: 【mô khối bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "模块板" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mô khối bản). Ý nghĩa là: bảng mô-đun.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 模块板 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 模块板 khi là Danh từ

bảng mô-đun

module board

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块板

  • - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • - 爸是 bàshì kuài 白板 báibǎn

    - Bố là một phiến đá trống.

  • - 钉住 dìngzhù 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Đóng chặt tấm ván này.

  • - zhǎo le 一块 yīkuài 木板 mùbǎn 儿当 érdāng 桌面 zhuōmiàn

    - Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.

  • - 这块 zhèkuài xiǎo 薄板 báobǎn 承受不住 chéngshòubúzhù 一百斤 yìbǎijīn de 重量 zhòngliàng

    - Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.

  • - 这块 zhèkuài 黑板 hēibǎn huài le

    - Cái bảng đen này bị hỏng rồi.

  • - 推平 tuīpíng 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.

  • - 这块 zhèkuài 板子 bǎnzi 局部 júbù 塌下 tāxià

    - Tấm ván này có một phần lõm xuống.

  • - 他们 tāmen 原木 yuánmù 锯成 jùchéng 一块块 yīkuàikuài 厚板 hòubǎn

    - Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.

  • - 正在 zhèngzài páo 一块 yīkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang bào một tấm gỗ.

  • - 横放 héngfàng le 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.

  • - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn pīn 起来 qǐlai

    - Ghép hai mảnh ván lại.

  • - zhe 一块 yīkuài 黑色 hēisè 薄板 báobǎn

    - Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.

  • - qǐng 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn 固定 gùdìng zhù

    - Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一块 yīkuài 平板 píngbǎn

    - Chúng tôi cần một tấm phẳng lớn.

  • - 几块 jǐkuài 木板 mùbǎn bìng zài 一起 yìqǐ

    - Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.

  • - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • - 这块 zhèkuài 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 家具 jiājù

    - Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.

  • - 这两块 zhèliǎngkuài 木板 mùbǎn jiāo 起来 qǐlai

    - Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 模块板

Hình ảnh minh họa cho từ 模块板

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模块板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao