Đọc nhanh: 松软地基 (tùng nhuyễn địa cơ). Ý nghĩa là: Nền đá mềm.
Ý nghĩa của 松软地基 khi là Danh từ
✪ Nền đá mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松软地基
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 心地 轻松
- thoải mái trong lòng .
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 这里 是 训练 基地
- Đây là căn cứ huấn luyện.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 地基 一定 要 砸 实 了
- Nền móng phải được đặt vững chắc.
- 耕过 的 土地 十分 松软
- đất cày xốp mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松软地基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松软地基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›
松›
软›