Đọc nhanh: 打地基 (đả địa cơ). Ý nghĩa là: đắp nền.
Ý nghĩa của 打地基 khi là Động từ
✪ đắp nền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打地基
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 实打实 地 说 吧
- hãy nói thực đi.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 地基 塌陷
- nền sụt; lún nền
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 兴建 钢铁 基地
- khởi công xây dựng cơ sở gang thép
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打地基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打地基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
基›
打›