松子 sōngzǐ

Từ hán việt: 【tùng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "松子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng tử). Ý nghĩa là: hạt thông, nhân quả thông. Ví dụ : - 。 kẹo thông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 松子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 松子 khi là Danh từ

hạt thông

(松子儿) 松树的种子

nhân quả thông

松仁

Ví dụ:
  • - 松子糖 sōngzǐtáng

    - kẹo thông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松子

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 松子糖 sōngzǐtáng

    - kẹo thông.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - zài 今年 jīnnián 奥运会 àoyùnhuì 女子 nǚzǐ 马拉松赛 mǎlāsōngsài pǎo zhōng 赢得 yíngde 金牌 jīnpái

    - Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.

  • - zhè 罐头 guàntou de 盖子 gàizi 有点 yǒudiǎn sōng le

    - Nắp của hộp này hơi lỏng.

  • - 绳子 shéngzi bǎng 很松 hěnsōng

    - Dây thừng buộc rất lỏng.

  • - 绳子 shéngzi 太松 tàisōng le

    - Dây quá lỏng.

  • - 落叶松 luòyèsōng 长着 zhǎngzhe 球果 qiúguǒ 针形 zhēnxíng de 叶子 yèzi

    - Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.

  • - 松树 sōngshù de 叶子 yèzi xiàng zhēn 一样 yīyàng

    - Lá thông giống như những chiếc kim.

  • - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • - xiǎo 松鼠 sōngshǔ zài jiǎn 橡碗子 xiàngwǎnzi

    - Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.

  • - 橡子 xiàngzǐ 可以 kěyǐ 用来 yònglái wèi 松鼠 sōngshǔ

    - Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.

  • - 喜欢 xǐhuan 宽松 kuānsōng de 裤子 kùzi

    - Tôi thích quần rộng rãi.

  • - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • - zhè tiáo 绳子 shéngzi 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Sợi dây này hơi lỏng.

  • - 盖子 gàizi 轻拍 qīngpāi le 几下 jǐxià 使 shǐ 松动 sōngdòng

    - Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.

  • - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • - 喜欢 xǐhuan 松子 sōngzǐ

    - Cô ấy không thích cắn hạt thông.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 松子

Hình ảnh minh họa cho từ 松子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao