Hán tự: 凇
Đọc nhanh: 凇 (tùng). Ý nghĩa là: hạt sương (đọng trên lá cây).
Ý nghĩa của 凇 khi là Danh từ
✪ hạt sương (đọng trên lá cây)
雾凇:寒冷天,雾凝聚在树木的枝叶上或电线上而成的白色松散冰晶通称树挂见〖雾凇〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凇
Hình ảnh minh họa cho từ 凇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凇›