Hán tự: 杼
Đọc nhanh: 杼 (thữ.thự.trữ.thư). Ý nghĩa là: cái khuôn; cái go (trong khung cửi), con thoi; thoi. Ví dụ : - 自出机杼。 nảy sinh cấu tứ.
Ý nghĩa của 杼 khi là Danh từ
✪ cái khuôn; cái go (trong khung cửi)
筘
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
✪ con thoi; thoi
古代也指梭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杼
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
Hình ảnh minh họa cho từ 杼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杼›