Đọc nhanh: 杼轴 (thữ trục). Ý nghĩa là: cấu tứ bài văn.
Ý nghĩa của 杼轴 khi là Danh từ
✪ cấu tứ bài văn
杼和轴,旧式织布机上管经纬线的两个部件比喻文章的组织构思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杼轴
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 车轴 旷 了
- trục xe rơ rồi.
- 立轴 很 高
- Cái trục đứng rất cao.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杼轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杼轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杼›
轴›