杨锐 yángruì

Từ hán việt: 【dương nhuệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杨锐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dương nhuệ). Ý nghĩa là: Yang Rui (1855-1898), một trong Lục quý nhân tử đạo của phong trào cải cách bất thành năm 1898, Yang Rui (1963-), người dẫn chương trình "Đối thoại" trên CCTV News.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杨锐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杨锐 khi là Danh từ

Yang Rui (1855-1898), một trong Lục quý nhân tử đạo 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898

Yang Rui (1855-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898

Yang Rui (1963-), người dẫn chương trình "Đối thoại" trên CCTV News

Yang Rui (1963-), host of"Dialogue" on CCTV News

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨锐

  • - 杨梅 yángméi 酸酸甜甜 suānsuāntiántián de 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.

  • - 锐是 ruìshì 危险 wēixiǎn de 工具 gōngjù

    - Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.

  • - 锐气 ruìqì shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Khí thế là chìa khóa của thành công.

  • - 锐利 ruìlì de 匕首 bǐshǒu

    - lưỡi dao găm sắc nhọn.

  • - 公司 gōngsī 收入 shōurù 锐增 ruìzēng

    - Doanh thu công ty tăng nhanh.

  • - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • - 这个 zhègè 角度 jiǎodù 叫做 jiàozuò 锐角 ruìjiǎo

    - Góc này được gọi là góc nhọn.

  • - 请画 qǐnghuà 一个 yígè 锐角 ruìjiǎo

    - Xin hãy vẽ một góc nhọn.

  • - 锐利 ruìlì de 笔锋 bǐfēng

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • - zhè 刀尖 dāojiān 十分 shífēn 尖锐 jiānruì

    - Đầu lưỡi dao này rất nhọn.

  • - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

  • - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi yǒu 尖锐 jiānruì de léng

    - Chiếc bàn này có các góc nhọn.

  • - 子弹 zǐdàn 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 啸声 xiàoshēng

    - đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.

  • - 这根 zhègēn 鱼刺 yúcì 十分 shífēn 尖锐 jiānruì

    - Xương cá này rất nhọn.

  • - 板栗 bǎnlì dài zhe 尖锐 jiānruì

    - Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.

  • - 尖锐 jiānruì de 石头 shítou 刺破 cìpò de xié

    - Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.

  • - 尖锐 jiānruì de 针刺 zhēncì le de shǒu

    - Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.

  • - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • - 心情 xīnqíng 锐好 ruìhǎo 起来 qǐlai

    - Tâm trạng tốt lên nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杨锐

Hình ảnh minh họa cho từ 杨锐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨锐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Duệ , Nhuệ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
    • Bảng mã:U+9510
    • Tần suất sử dụng:Cao