Đọc nhanh: 条颈摄龟 (điều cảnh nhiếp khưu). Ý nghĩa là: Rùa đất sê-pôn.
Ý nghĩa của 条颈摄龟 khi là Danh từ
✪ Rùa đất sê-pôn
条颈摄(Spripe-neckedleafturtle),分布于越南、老挝、泰国、柬埔寨等。雄龟尾较粗长,泄殖孔超过背甲后缘;雌龟相反,成年雌龟繁殖期于每年的5~7月,每次可产2~4枚椭圆形卵。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条颈摄龟
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 树根 摄 水分
- Rễ cây hấp thụ nước.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条颈摄龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条颈摄龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摄›
条›
颈›
龟›