Đọc nhanh: 条陈时事 (điều trần thời sự). Ý nghĩa là: Tên một tờ trình của ông Nguyễn Trường Tộ tâu lên vua Tự Đức ngày 25 tháng 7 âm lịch năm Tự Đức thứ 19 (3-9-1866), nói về những việc đang xảy ra trong và ngoài nước. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Tộ..
Ý nghĩa của 条陈时事 khi là Danh từ
✪ Tên một tờ trình của ông Nguyễn Trường Tộ tâu lên vua Tự Đức ngày 25 tháng 7 âm lịch năm Tự Đức thứ 19 (3-9-1866), nói về những việc đang xảy ra trong và ngoài nước. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Tộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条陈时事
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 究竟 怎么办 到 时 你 见机行事 好 了
- Rốt cuộc làm thế nào, đến lúc đó bạn tuỳ cơ ứng biến là được.
- 她 在 公司 办事 很 有条理
- Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条陈时事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条陈时事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
时›
条›
陈›