Đọc nhanh: 条幅 (điều bức). Ý nghĩa là: tranh hoặc chữ viết (treo dọc).
Ý nghĩa của 条幅 khi là Danh từ
✪ tranh hoặc chữ viết (treo dọc)
直挂的长条的字画,单幅的叫单条,成组的叫屏条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条幅
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 这条 河 的 幅度 很大
- Chiều rộng con sông này rất rộng.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条幅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条幅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幅›
条›