李格非 lǐgéfēi

Từ hán việt: 【lí các phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "李格非" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lí các phi). Ý nghĩa là: Li Gefei (hoạt động vào khoảng năm 1090), nhà văn thời Bắc Tống và là cha của nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống, Li Qingzhao .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 李格非 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 李格非 khi là Danh từ

Li Gefei (hoạt động vào khoảng năm 1090), nhà văn thời Bắc Tống và là cha của nữ thi sĩ miền Nam nhà Tống, Li Qingzhao 李清照

Li Gefei (active c. 1090), Northern Song writer and father of southern Song female poet Li Qingzhao 李清照

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李格非

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 表格 biǎogé de 数据 shùjù 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.

  • - 这辆 zhèliàng 奔驰车 bēnchíchē 价格 jiàgé 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - 班级 bānjí de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.

  • - 我们 wǒmen de 班主任 bānzhǔrèn 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 开朗 kāilǎng

    - Tính cách của anh ấy rất cởi mở.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Tính cách của cô ấy rất lạc quan.

  • - 价格下降 jiàgéxiàjiàng 非常 fēicháng kuài

    - Giá cả giảm xuống rất nhanh.

  • - 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 鲜明 xiānmíng

    - Phong cách thiết kế rất nổi bật.

  • - de 行李 xínglǐ 非常 fēicháng 轻便 qīngbiàn

    - Hành lý của anh ấy rất gọn nhẹ.

  • - 我们 wǒmen 学校 xuéxiào 管理 guǎnlǐ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Trường chúng tôi quản lý rất nghiêm.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 软弱 ruǎnruò

    - Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.

  • - 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.

  • - 军队 jūnduì de 纪律 jìlǜ 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.

  • - 他们 tāmen duì 质量 zhìliàng 管控 guǎnkòng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.

  • - de 设计 shèjì 风格 fēnggé 非常 fēicháng 新颖 xīnyǐng

    - Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 质朴 zhìpiáo

    - Tính cách của cô ấy rất giản dị.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng liè

    - Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.

  • - 李先生 lǐxiānsheng 非常 fēicháng 勤劳 qínláo

    - Ông Lý rất chăm chỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 李格非

Hình ảnh minh họa cho từ 李格非

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李格非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao