Đọc nhanh: 权宜之策 (quyền nghi chi sách). Ý nghĩa là: bước tạm thời, kế hoạch tạm thời, mưu kế của sự tiện lợi (thành ngữ); thước đo khoảng cách dừng.
Ý nghĩa của 权宜之策 khi là Danh từ
✪ bước tạm thời
interim step
✪ kế hoạch tạm thời
makeshift plan
✪ mưu kế của sự tiện lợi (thành ngữ); thước đo khoảng cách dừng
stratagem of convenience (idiom); stop-gap measure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权宜之策
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 生杀予夺 之权
- Nắm quyền sanh sát.
- 权门 之子
- con nhà quyền thế.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 权宜之计
- kế tạm thời.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 万全之策
- kế sách vẹn toàn.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 政策 变化 效果 随之而来
- Khi chính sách thay đổi, hiệu quả sẽ theo sau.
- 政府 的 政策 在 总统 的 一念之间 改变
- Chính sách của chính phủ thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tổng thống.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 管理 不善 公关 策划 , 失之偏颇
- Quản lý kế hoạch quan hệ công chúng kém, thiên vị.
- 春夏 之际 天气 很 宜人
- Thời tiết giữa mùa xuân và mùa hè rất dễ chịu.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 快乐 之权 , 操之在己
- Vui vẻ hay không do bản thân quyết định.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权宜之策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权宜之策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
宜›
权›
策›