Đọc nhanh: 倒脚 (đảo cước). Ý nghĩa là: Gọt đầu thép.
Ý nghĩa của 倒脚 khi là Danh từ
✪ Gọt đầu thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒脚
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 唉 , 真 倒霉
- Trời ơi, thật là đen đủi.
- 失脚 跌倒
- sẩy chân ngã.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 脚 一跐 , 摔倒 了
- trượt chân một cái ngã lăn quay
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 这位 老人 的 腿脚 倒 很 利落
- ông lão này vẫn còn đi đứng nhanh nhẹn.
- 她 摔倒 剉 到 了 脚踝
- Cô ấy ngã và trật mắt cá chân.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
脚›