Đọc nhanh: 本日产能 (bổn nhật sản năng). Ý nghĩa là: sản lượng làm được ngày hôm đó.
Ý nghĩa của 本日产能 khi là Danh từ
✪ sản lượng làm được ngày hôm đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本日产能
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 周日 我要 按时 赴约 , 不能 陪 你 了
- Chủ nhật tôi phải đi đến cuộc họp đúng giờ, không thể đi cùng bạn được.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 这 本书 什么 时候 能 出版
- Cuốn sách này khi nào có thể xuất bản.
- 待些 日子 , 就 能 好
- Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.
- 读 一本 好书 能 消除 烦恼
- Đọc một cuốn sách hay có thể giúp xóa bỏ nỗi lo.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本日产能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本日产能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
日›
本›
能›