Đọc nhanh: 本族语 (bổn tộc ngữ). Ý nghĩa là: bằng tiếng mẹ đẻ.
Ý nghĩa của 本族语 khi là Danh từ
✪ bằng tiếng mẹ đẻ
mother tongue; native language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本族语
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 俭朴 勤快 是 中华民族 的 本色
- Tính cần kiệm và siêng năng là bản chất của đất nước Trung Hoa
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 那本 汉语 书 是 谁 的 ?
- Quyển sách tiếng Hán đó của ai?
- 那本 英语教材 很 厚
- Quyển giáo trình tiếng Anh rất dày.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
- 我 买 了 一本 法语 书
- Tôi đã mua một cuốn sách tiếng Pháp.
- 我 有 一本 英语书
- Tớ có một cuốn sách tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本族语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本族语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
本›
语›