Đọc nhanh: 本命年 (bổn mệnh niên). Ý nghĩa là: năm bổn mạng; năm tuổi (tính theo 12 con giáp).
Ý nghĩa của 本命年 khi là Danh từ
✪ năm bổn mạng; năm tuổi (tính theo 12 con giáp)
人生干支十二年循环一次,与出生年所属生肖相同之年为本命年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本命年
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 知命之年
- năm năm mươi tuổi.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 本校 今年 的 招生 任务 是 五百名
- Nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 本 年 以内
- trong năm nay
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 这部 剧本 的 作者 很 年轻
- Người viết kịch bản này còn rất trẻ.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 资本家 为了 获得 更 多 的 利润 , 拼命 地 剥削 工人
- các nhà tư bản vì muốn đạt được nhiều lợi nhuận, đã ra sức bóc lột người công nhân.
- 本年度 的 盈利 将 与 上 一 年度 的 亏损 相抵
- Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.
- 他 被 任命 为 驻 日本 的 总领事
- Anh ấy đã được bổ nhiệm là Tổng Lãnh sự đóng trên đất Nhật Bản.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 他 是 一位 革命 的 青年
- Anh ấy là một thanh niên có ý thức cách mạng.
- 这位 算命先生 还 年轻
- Vị thầy bói này vẫn còn trẻ.
- 这是 工业革命 的 年代
- Đây là thời đại cách mạng công nghiệp.
- 这 本书 我存 了 五年
- Quyển sách này tôi đã lưu giữ 5 năm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本命年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本命年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
年›
本›