Đọc nhanh: 末座 (mạt tọa). Ý nghĩa là: ghế hạng bét; vị trí thấp nhất.
Ý nghĩa của 末座 khi là Danh từ
✪ ghế hạng bét; vị trí thấp nhất
座位分尊卑时,最卑的座位叫末座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 末座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 末座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
末›