Đọc nhanh: 未成冠 (vị thành quán). Ý nghĩa là: trẻ vị thành niên (cách sử dụng cũ, người dưới 20 tuổi).
Ý nghĩa của 未成冠 khi là Danh từ
✪ trẻ vị thành niên (cách sử dụng cũ, người dưới 20 tuổi)
minor (old usage, person under 20)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未成冠
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 他 的 儿子 还 未冠
- Con trai của anh ấy chưa đến 20 tuổi.
- 她 的 成绩 为 全班 之冠
- Thành tích của cô ấy đứng đầu cả lớp.
- 那件事 还 未谐 成
- Chuyện đó vẫn chưa thương lượng xong.
- 这位 选手 成功 夺取 了 冠军
- Cầu thủ này đã xuất sắc giành chức vô địch.
- 他 竟 未 达成 目标
- Anh ấy cuối cùng cũng không đạt được mục tiêu.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 她 继 做 未 完成 工作
- Cô ấy tiếp tục làm công việc chưa hoàn thành.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 个别 同学 未 完成 作业
- Học sinh cá biệt chưa hoàn thành bài tập.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 她 的 事业 尚未 成功
- Sự nghiệp của cô ấy vẫn chưa thành công.
- 这位 男士 尚未 成婚
- Người đàn ông này chưa kết hôn.
- 我们 得 催促 所有 未 付费 的 成员 交费
- Chúng tôi phải giục những người chưa trả phí nộp tiền.
- 到 今天 为止 , 任务 尚未 完成
- Cho đến hôm nay, nhiệm vụ vẫn chưa hoàn thành.
- 他 终于 成为 了 一位 冠军
- Anh ấy cuối cùng đã trở thành nhà vô địch.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未成冠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未成冠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
成›
未›