Đọc nhanh: 朝鲜劳动党 (triều tiên lao động đảng). Ý nghĩa là: Đảng Công nhân Hàn Quốc (WPK), đảng cầm quyền của Triều Tiên.
Ý nghĩa của 朝鲜劳动党 khi là Danh từ
✪ Đảng Công nhân Hàn Quốc (WPK), đảng cầm quyền của Triều Tiên
Workers' Party of Korea (WPK), the ruling party of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜劳动党
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 顶班 劳动
- làm việc tích cực
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝鲜劳动党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝鲜劳动党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
动›
劳›
朝›
鲜›