Đọc nhanh: 朝日放送 (triều nhật phóng tống). Ý nghĩa là: Đài phát thanh và truyền hình Asahi.
Ý nghĩa của 朝日放送 khi là Danh từ
✪ Đài phát thanh và truyền hình Asahi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝日放送
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 朝日 初升
- mặt trời mới mọc
- 我 赠送 他 生日礼物
- Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.
- 日复一日 , 她 从不 放弃
- Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 解放前 穷人 的 日子 真 难过
- trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 解放前 的 日月 可真 不好过 啊
- những năm tháng trước giải phóng thật là tồi tệ!
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
- 瞎操心 把 你们 送走 了 我 才 放心 呢
- Lo lắng vớ vẩn, đưa các con đi rồi bố mới yên tâm.
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 朋友 送 我 生日礼物
- Bạn bè tặng tôi quà sinh nhật.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝日放送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝日放送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
日›
朝›
送›