Đọc nhanh: 望闻问切 (vọng văn vấn thiết). Ý nghĩa là: vọng, văn, vấn, thiết; tứ chẩn (bốn phương pháp chữa bệnh của Đông y; nhìn, nghe, hỏi, sờ. gọi là "tứ chẩn"); tứ chẩn.
Ý nghĩa của 望闻问切 khi là Thành ngữ
✪ vọng, văn, vấn, thiết; tứ chẩn (bốn phương pháp chữa bệnh của Đông y; nhìn, nghe, hỏi, sờ. gọi là "tứ chẩn"); tứ chẩn
中医诊断疾病的方法望是观察病人的发育情况、面色、舌苔、表情等;闻是听病人的说话声音、咳嗽、喘息,并且 嗅出病人的口臭、体臭等气味;问是询问病人自己所感到的症状,以前所患过的病等;切是用手诊脉或按 腹部诊察有没有痞块等通常这四种方法结合在一起使用,叫做四诊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望闻问切
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 爸爸 饮着 殷切期望
- Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.
- 不闻不问
- chẳng hề quan tâm
- 对 这 一 状况 不闻不问 , 那 就是 不负责任
- Không ngó ngàng tình trạng này là vô trách nhiệm.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 我 希望 一切 遂意
- Tôi hy vọng mọi thứ như ý.
- 那晚 您 问 我 的 问题 , 我 的 答案 是 : 很 抱歉 , 我 希望 后会无期 !
- Câu hỏi mà bạn đã hỏi tôi trong đêm đó, câu trả lời của tôi là: Tôi xin lỗi, tôi hy vọng sau này không gặp lại!
- 希望綦切
- vô cùng hi vọng.
- 热切 的 愿望
- nguyện vọng khẩn thiết.
- 殷切 的 期望
- kỳ vọng tha thiết.
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 这篇 演讲 非常 令人 失望 , 它 回避 了 所有 主要 的 问题
- Bài diễn thuyết này rất làm người ta thất vọng, nó tránh né tất cả các vấn đề chính.
- 我 对 这个 问题 有所 闻
- Tôi đã hay biết về vấn đề này.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 记者 诘问 官员 关于 丑闻
- Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
- 急切 地 盼望 成功
- thiết tha mong đợi thành công.
- 恳切地 希望 得 到 大家 的 帮助
- tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 大家 切望 事情 能变 好
- Mọi người rất nóng lòng mong mọi việc tốt lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望闻问切
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望闻问切 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
望›
问›
闻›