Đọc nhanh: 望日 (vọng nhật). Ý nghĩa là: ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm.
Ý nghĩa của 望日 khi là Danh từ
✪ ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm
天文学上指月亮圆的那一天,即农历每月十五日,有时是十六日或十七日通常指农历每月十五日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望日
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 生日 愿望
- Nguyện vọng sinh nhật.
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 望 你 早日 回来
- mong anh sớm quay về.
- 希望 早日 回信
- mong sớm nhận được hồi âm
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 我 衷心 地 希望 你 早日康复
- Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
望›