Đọc nhanh: 服装垫肩 (phục trang điếm kiên). Ý nghĩa là: Tấm đệm vai cho quần áo; miếng đệm vai cho trang phục.
Ý nghĩa của 服装垫肩 khi là Danh từ
✪ Tấm đệm vai cho quần áo; miếng đệm vai cho trang phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装垫肩
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 这个 垫 坐 着 很 舒服
- Cái đệm này ngồi rất thoải mái.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 这是 苗族 的 传统服装
- Đây là trang phục truyền thống của dân tộc Miêu.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 这是 洋品牌 服装
- Đây là quần áo thương hiệu nước ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服装垫肩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服装垫肩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
服›
肩›
装›