Đọc nhanh: 朋党 (bằng đảng). Ý nghĩa là: kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng.
Ý nghĩa của 朋党 khi là Danh từ
✪ kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng
指为争权夺利、排斥异已而结合起来的集团
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋党
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 朋友 的 建议 启迪 了 我
- Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 她 诚恳 地 劝告 朋友
- Cô ấy chân thành khuyên nhủ bạn bè.
- 在 朋友 的 劝说 下 , 她 放弃 了
- Dưới sự khuyên nhủ của bạn bè, anh ấy từ bỏ rồi.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 党 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đảng là bạn của tôi.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朋党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朋党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
朋›