Đọc nhanh: 有烟煤 (hữu yên môi). Ý nghĩa là: than khói.
Ý nghĩa của 有烟煤 khi là Động từ
✪ than khói
smokey coal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有烟煤
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 屋里 有 烟味
- Trong phòng có mùi khói.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 煤烟 弄脏了 墙壁
- Bồ hóng làm bẩn tường rồi.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 越南 有 很多 煤田
- Việt Nam có rất nhiều mỏ than.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 这边 有 黑烟
- Bên này có khói đen.
- 这里 有个 烟蒂
- Ở đây có một mẩu thuốc lá.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 肺部 有 了 问题 就 不该 抽烟 , 这是 不言而喻 的
- Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有烟煤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有烟煤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
烟›
煤›