Đọc nhanh: 有机氮 (hữu cơ đạm). Ý nghĩa là: nitơ hữu cơ.
Ý nghĩa của 有机氮 khi là Danh từ
✪ nitơ hữu cơ
organic nitrogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机氮
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 我 的 手机 电量 只有 百分之五 了
- Điện thoại của tôi chỉ còn 5% pin
- 有机体
- thể hữu cơ.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有机氮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有机氮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
机›
氮›