Đọc nhanh: 月亮门儿 (nguyệt lượng môn nhi). Ý nghĩa là: cửa tròn; cổng tròn (cửa hình tròn trên bức tường trong sân).
Ý nghĩa của 月亮门儿 khi là Danh từ
✪ cửa tròn; cổng tròn (cửa hình tròn trên bức tường trong sân)
院子里的墙上的圆形的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月亮门儿
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 拿个 亮儿 来
- đưa đèn lại đây.
- 门墩儿
- bệ cửa
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 这个 铃儿 很漂亮
- Chiếc chuông này rất đẹp.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 嗓门 亮堂
- lên giọng.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 这个 房间 亮儿 极了
- Căn phòng này sáng lắm.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月亮门儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月亮门儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
儿›
月›
门›