Đọc nhanh: 油门儿 (du môn nhi). Ý nghĩa là: bàn đạp ga.
Ý nghĩa của 油门儿 khi là Danh từ
✪ bàn đạp ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油门儿
- 门墩儿
- bệ cửa
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 油 花儿
- giọt dầu
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 摸 着 门儿
- tìm được phương pháp rồi.
- 我 检查 了 油罐 的 门
- Tôi đã kiểm tra van của bồn dầu.
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 炼钢 的 活儿 我 也 摸 着 门点 个儿 了
- Việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油门儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油门儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
油›
门›