Đọc nhanh: 替代燃料 (thế đại nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu thay thế.
Ý nghĩa của 替代燃料 khi là Danh từ
✪ nhiên liệu thay thế
alternative fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代燃料
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 他 替代 我 参赛
- Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 排长 挂花 了 , 班长 代替 指挥
- trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 你 代替 他 去一趟 吧
- Anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替代燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替代燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
料›
替›
燃›