Đọc nhanh: 更新世 (canh tân thế). Ý nghĩa là: Pleistocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 2m năm, bao gồm các kỷ băng hà gần đây nhất).
Ý nghĩa của 更新世 khi là Danh từ
✪ Pleistocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 2m năm, bao gồm các kỷ băng hà gần đây nhất)
Pleistocene (geological epoch from 2m years ago, covering the most recent ice ages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更新世
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 各种 见闻 让 他 更 了解 世界
- Những kiến thức đa dạng giúp anh hiểu biết hơn về thế giới.
- 我们 将 更新 产品包装
- Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 报告 要 更新 内容
- Báo cáo cần cập nhật nội dung.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 电网 需要 更新
- Lưới điện cần được nâng cấp.
- 这 本书 的 更新 很 频繁
- Sách này được cập nhật rất thường xuyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更新世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更新世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
新›
更›