Đọc nhanh: 更年期 (canh niên kì). Ý nghĩa là: tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh.
✪ tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh
人由成年期向老年期过渡的时期通常女子在45-55岁,卵巢功能逐渐减退,月经终止;男子在55-65岁,睾丸逐渐退化,精子生成减少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更年期
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 农民 期待 好 的 年 成
- Nông dân mong đợi mùa màng bội thu.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 半年 没 见 , 小妞儿 出 落得 更 漂亮 了
- nửa năm trời không gặp, trông con bé xinh hẳn lên.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 保修期 一年
- thời gian bảo hành một năm
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更年期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更年期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
更›
期›