Đọc nhanh: 暗自悲伤 (ám tự bi thương). Ý nghĩa là: tủi thầm.
Ý nghĩa của 暗自悲伤 khi là Danh từ
✪ tủi thầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗自悲伤
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 他 独自 悲坐
- Anh ấy ngồi buồn một mình.
- 暗自 喜欢
- Mừng thầm trong bụng.
- 我 暗自 窃喜
- Tôi mừng thần trong bụng
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 她 眼中 露出 悲伤
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự buồn bã.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 忌妒 只会 伤害 自己
- Đố kỵ chỉ làm tổn thương bản thân.
- 随时 高兴 , 随时 悲伤
- Lúc thì vui, lúc thì buồn.
- 她 泣 中 饱含 悲伤
- Nước mắt cô ấy chứa đầy sự đau buồn.
- 她 在 压抑 自己 的 悲伤
- Anh đang kìm nén nỗi đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗自悲伤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗自悲伤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
悲›
暗›
自›