Đọc nhanh: 普贤菩萨 (phổ hiền bồ tát). Ý nghĩa là: Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo.
Ý nghĩa của 普贤菩萨 khi là Danh từ
✪ Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo
Samantabhadra, the Buddhist Lord of Truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普贤菩萨
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普贤菩萨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普贤菩萨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
菩›
萨›
贤›