Đọc nhanh: 普利司通 (phổ lợi ti thông). Ý nghĩa là: Công ty lốp xe Bridgestone.
Ý nghĩa của 普利司通 khi là Danh từ
✪ Công ty lốp xe Bridgestone
Bridgestone tire company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普利司通
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 公司 利润 低落
- Lợi nhuận công ty giảm.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 我 顺利 地 通过 面试
- Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.
- 陆地 交通 十分 便利
- Giao thông đất liền rất thuận tiện.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普利司通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普利司通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
司›
普›
通›