Đọc nhanh: 晦暝 (hối mính). Ý nghĩa là: tối; tối tăm; mù mịt. Ví dụ : - 风雨晦暝。 mưa gió mù mịt
✪ tối; tối tăm; mù mịt
昏暗
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦暝
- 满脸 晦气
- mặt mày cú rũ.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 心情 晦暗
- tâm trạng buồn bã
- 天色 晦暗
- trời ảm đạm
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 他 总是 晦藏 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 日 将 暝
- mặt trời sắp lặn.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
- 不要 晦藏 你 的 才能
- Đừng giấu đi tài năng của bạn.
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 这里 的 气氛 太晦 了
- Không khí ở đây thật u ám.
- 他 的 演讲 过于 晦涩
- Bài diễn thuyết của anh ấy quá khó hiểu.
- 我 觉得 晦夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.
- 那个 角落 很 晦昏
- Cái góc đó rất tối tăm.
- 这事 的 真相 晦隐
- Chân tướng chuyện này không rõ ràng.
- 天已 暝
- trời đã tối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晦暝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晦暝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晦›
暝›