Đọc nhanh: 晚清 (vãn thanh). Ý nghĩa là: cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 Trung Quốc, cuối nhà Thanh.
Ý nghĩa của 晚清 khi là Danh từ
✪ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 Trung Quốc
late 19th and early 20th century China
✪ cuối nhà Thanh
the late Qing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚清
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 晚清时期 , 内政 腐朽 , 外患 频仍
- cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.
- 街道 晚上 很 冷清
- Con phố về đêm rất vắng vẻ.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
- 夜晚 的 空气 很 清新
- Không khí vào ban đêm rất trong lành.
- 夜晚 的 街道 很 冷清
- Đường phố vào ban đêm rất vắng vẻ.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
清›